Vietnam
:
Exit FullScreen
ÂM LỊCH HÔM NAY
XEM TƯỚNG
XEM TƯỚNG NỐT RUỒI
XEM CHỈ TAY
12 CUNG HOÀNG ĐẠO HÀNG NGÀY
Song ngư hôm nay
Thiên bình hôm nay
Ma kết hôm nay
Kim ngưu hôm nay
Nhân mã hôm nay
Xử nữ hôm nay
Song tử hôm nay
Bạch dương hôm nay
Cự giải hôm nay
Bảo bình hôm nay
Bọ cạp hôm nay
Sư tử hôm nay
LỊCH THÁNG
ÂM LỊCH THÁNG 1
ÂM LỊCH THÁNG 2
ÂM LỊCH THÁNG 3
ÂM LỊCH THÁNG 4
ÂM LỊCH THÁNG 5
ÂM LỊCH THÁNG 6
ÂM LỊCH THÁNG 7
ÂM LỊCH THÁNG 8
ÂM LỊCH THÁNG 9
ÂM LỊCH THÁNG 10
ÂM LỊCH THÁNG 11
ÂM LỊCH THÁNG 12
LỊCH NĂM
ÂM LỊCH 2026
ÂM LỊCH 2027
ÂM LỊCH 2028
ÂM LỊCH 2029
ÂM LỊCH 2030
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2001
Lịch Vạn Niên 2001
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2001
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
7
Ngày Giáp Tý
02
8
Ngày Ất Sửu
03
9
Ngày Bính Dần
04
10
Ngày Đinh Mão
05
11
Ngày Mậu Thìn
06
12
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
13
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
14
Ngày Tân Mùi
09
15
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
16
Ngày Quý Dậu
11
17
Việt Nam gia nhập WTO
12
18
Ngày Ất Hợi
13
19
Khởi nghĩa Đô Lương
14
20
Ngày Đinh Sửu
15
21
Ngày Mậu Dần
16
22
Ngày Kỷ Mão
17
23
Ông Táo chầu trời
18
24
Ngày Tân Tỵ
19
25
Ngày Nhâm Ngọ
20
26
Ngày Quý Mùi
21
27
Ngày Giáp Thân
22
28
Ngày Ất Dậu
23
29
Ngày Bính Tuất
24
1 / 1
Tết Nguyên Đán
25
2
Ngày Mậu Tý
26
3
Ngày Kỷ Sửu
27
4
Ký hiệp định Paris
28
5
Ngày Tân Mão
29
6
Ngày Nhâm Thìn
30
7
Ngày Quý Tỵ
31
8
Ngày Giáp Ngọ
01
9
Ngày Ất Mùi
02
10
Ngày Bính Thân
03
11
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
12
Ngày Mậu Tuất
Tháng 2 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
6
Ngày Nhâm Thìn
30
7
Ngày Quý Tỵ
31
8
Ngày Giáp Ngọ
01
9
Ngày Ất Mùi
02
10
Ngày Bính Thân
03
11
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
12
Ngày Mậu Tuất
05
13
Ngày Kỷ Hợi
06
14
Ngày Canh Tý
07
15
Tết Nguyên Tiêu
08
16
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
17
Ngày Quý Mão
10
18
Ngày Giáp Thìn
11
19
Ngày Ất Tỵ
12
20
Ngày Bính Ngọ
13
21
Ngày Đinh Mùi
14
22
Ngày lễ tình yêu
15
23
Ngày Kỷ Dậu
16
24
Ngày Canh Tuất
17
25
Ngày Tân Hợi
18
26
Ngày Nhâm Tý
19
27
Ngày Quý Sửu
20
28
Ngày Giáp Dần
21
29
Ngày Ất Mão
22
30
Ngày Bính Thìn
23
1 / 2
Ngày Đinh Tỵ
24
2
Ngày Mậu Ngọ
25
3
Ngày Kỷ Mùi
26
4
Ngày Canh Thân
27
5
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
6
Ngày Nhâm Tuất
01
7
Ngày Quý Hợi
02
8
Ngày Giáp Tý
03
9
Ngày Ất Sửu
04
10
Ngày Bính Dần
Tháng 3 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
4
Ngày Canh Thân
27
5
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
6
Ngày Nhâm Tuất
01
7
Ngày Quý Hợi
02
8
Ngày Giáp Tý
03
9
Ngày Ất Sửu
04
10
Ngày Bính Dần
05
11
Ngày Đinh Mão
06
12
Ngày Mậu Thìn
07
13
Ngày Kỷ Tỵ
08
14
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
15
Ngày Tân Mùi
10
16
Ngày Nhâm Thân
11
17
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
18
Ngày Giáp Tuất
13
19
Ngày Ất Hợi
14
20
Ngày Bính Tý
15
21
Ngày Đinh Sửu
16
22
Ngày Mậu Dần
17
23
Ngày Kỷ Mão
18
24
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
25
Ngày Tân Tỵ
20
26
Ngày Nhâm Ngọ
21
27
Ngày Quý Mùi
22
28
Ngày Giáp Thân
23
29
Ngày Ất Dậu
24
30
Ngày Bính Tuất
25
1 / 3
Ngày Đinh Hợi
26
2
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
3
Tết Hàn thực
28
4
Ngày Canh Dần
29
5
Ngày Tân Mão
30
6
Ngày Nhâm Thìn
31
7
Ngày Quý Tỵ
01
8
Ngày Giáp Ngọ
Tháng 4 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
2
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
3
Tết Hàn thực
28
4
Ngày Canh Dần
29
5
Ngày Tân Mão
30
6
Ngày Nhâm Thìn
31
7
Ngày Quý Tỵ
01
8
Ngày Giáp Ngọ
02
9
Ngày Ất Mùi
03
10
Giỗ tổ Hùng Vương
04
11
Ngày Đinh Dậu
05
12
Ngày Mậu Tuất
06
13
Ngày Kỷ Hợi
07
14
Ngày Canh Tý
08
15
Ngày Tân Sửu
09
16
Ngày Nhâm Dần
10
17
Ngày Quý Mão
11
18
Ngày Giáp Thìn
12
19
Ngày Ất Tỵ
13
20
Ngày Bính Ngọ
14
21
Ngày Đinh Mùi
15
22
Ngày Mậu Thân
16
23
Ngày Kỷ Dậu
17
24
Ngày Canh Tuất
18
25
Ngày Tân Hợi
19
26
Ngày Nhâm Tý
20
27
Ngày Quý Sửu
21
28
Ngày Giáp Dần
22
29
Ngày Ất Mão
23
1 / 4
Ngày Bính Thìn
24
2
Ngày Đinh Tỵ
25
3
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
4
Ngày Kỷ Mùi
27
5
Ngày Canh Thân
28
6
Ngày Tân Dậu
29
7
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 5 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
8
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
9
Ngày quốc tế lao động
02
10
Ngày Ất Sửu
03
11
Ngày Bính Dần
04
12
Ngày Đinh Mão
05
13
Ngày Mậu Thìn
06
14
Tết Dân tộc Khmer
07
15
Lễ Phật Đản
08
16
Ngày Tân Mùi
09
17
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
18
Ngày Quý Dậu
11
19
Ngày Giáp Tuất
12
20
Ngày Ất Hợi
13
21
Ngày của Mẹ
14
22
Ngày Đinh Sửu
15
23
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
24
Ngày Kỷ Mão
17
25
Ngày Canh Thìn
18
26
Ngày Tân Tỵ
19
27
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
28
Ngày Quý Mùi
21
29
Ngày Giáp Thân
22
30
Ngày Ất Dậu
23
1 / 4
Ngày Bính Tuất
24
2
Ngày Đinh Hợi
25
3
Ngày Mậu Tý
26
4
Ngày Kỷ Sửu
27
5
Ngày Canh Dần
28
6
Ngày Tân Mão
29
7
Ngày Nhâm Thìn
30
8
Ngày Quý Tỵ
31
9
Ngày Giáp Ngọ
01
10
Quốc tế Thiếu nhi
02
11
Ngày Bính Thân
03
12
Ngày Đinh Dậu
Tháng 6 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
6
Ngày Tân Mão
29
7
Ngày Nhâm Thìn
30
8
Ngày Quý Tỵ
31
9
Ngày Giáp Ngọ
01
10
Quốc tế Thiếu nhi
02
11
Ngày Bính Thân
03
12
Ngày Đinh Dậu
04
13
Ngày Mậu Tuất
05
14
Tết Dân tộc Khmer
06
15
Lễ Phật Đản
07
16
Ngày Tân Sửu
08
17
Ngày Nhâm Dần
09
18
Ngày Quý Mão
10
19
Ngày Giáp Thìn
11
20
Ngày Ất Tỵ
12
21
Ngày Bính Ngọ
13
22
Ngày của Bố
14
23
Ngày Mậu Thân
15
24
Ngày Kỷ Dậu
16
25
Ngày Canh Tuất
17
26
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
27
Ngày Nhâm Tý
19
28
Ngày Quý Sửu
20
29
Ngày Giáp Dần
21
1 / 5
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
2
Ngày Bính Thìn
23
3
Ngày Đinh Tỵ
24
4
Ngày Mậu Ngọ
25
5
Tết Đoan Ngọ
26
6
Ngày Canh Thân
27
7
Ngày Tân Dậu
28
8
Ngày gia đình Việt Nam
29
9
Ngày Quý Hợi
30
10
Ngày Giáp Tý
01
11
Ngày Ất Sửu
Tháng 7 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
5
Tết Đoan Ngọ
26
6
Ngày Canh Thân
27
7
Ngày Tân Dậu
28
8
Ngày gia đình Việt Nam
29
9
Ngày Quý Hợi
30
10
Ngày Giáp Tý
01
11
Ngày Ất Sửu
02
12
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
13
Ngày Đinh Mão
04
14
Ngày Mậu Thìn
05
15
Ngày Kỷ Tỵ
06
16
Ngày Canh Ngọ
07
17
Ngày Tân Mùi
08
18
Ngày Nhâm Thân
09
19
Ngày Quý Dậu
10
20
Ngày Giáp Tuất
11
21
Ngày Ất Hợi
12
22
Ngày Bính Tý
13
23
Ngày Đinh Sửu
14
24
Ngày Mậu Dần
15
25
Ngày Kỷ Mão
16
26
Ngày Canh Thìn
17
27
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
28
Ngày Nhâm Ngọ
19
29
Ngày Quý Mùi
20
30
Ngày Giáp Thân
21
1 / 6
Ngày Ất Dậu
22
2
Ngày Bính Tuất
23
3
Ngày Đinh Hợi
24
4
Ngày Mậu Tý
25
5
Ngày Kỷ Sửu
26
6
Ngày Canh Dần
27
7
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
8
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
9
Ngày Quý Tỵ
Tháng 8 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
10
Ngày Giáp Ngọ
31
11
Ngày Ất Mùi
01
12
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
13
Ngày Đinh Dậu
03
14
Ngày Mậu Tuất
04
15
Ngày Kỷ Hợi
05
16
Ngày Canh Tý
06
17
Ngày Tân Sửu
07
18
Ngày Nhâm Dần
08
19
Ngày Quý Mão
09
20
Ngày Giáp Thìn
10
21
Ngày Ất Tỵ
11
22
Ngày Bính Ngọ
12
23
Ngày Đinh Mùi
13
24
Ngày Mậu Thân
14
25
Ngày Kỷ Dậu
15
26
Ngày Canh Tuất
16
27
Ngày Tân Hợi
17
28
Ngày Nhâm Tý
18
29
Ngày Quý Sửu
19
1 / 7
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
2
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
3
Ngày Bính Thìn
22
4
Ngày Đinh Tỵ
23
5
Ngày Mậu Ngọ
24
6
Ngày Kỷ Mùi
25
7
Ngày Canh Thân
26
8
Ngày Tân Dậu
27
9
Ngày Nhâm Tuất
28
10
Ngày Quý Hợi
29
11
Ngày Giáp Tý
30
12
Ngày Ất Sửu
31
13
Ngày Bính Dần
01
14
Ngày Đinh Mão
02
15
Vu Lan
Tháng 9 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
9
Ngày Nhâm Tuất
28
10
Ngày Quý Hợi
29
11
Ngày Giáp Tý
30
12
Ngày Ất Sửu
31
13
Ngày Bính Dần
01
14
Ngày Đinh Mão
02
15
Vu Lan
03
16
Ngày Kỷ Tỵ
04
17
Ngày Canh Ngọ
05
18
Ngày Tân Mùi
06
19
Ngày Nhâm Thân
07
20
Ngày Quý Dậu
08
21
Ngày Giáp Tuất
09
22
Ngày Ất Hợi
10
23
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
24
Ngày Đinh Sửu
12
25
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
26
Ngày Kỷ Mão
14
27
Ngày Canh Thìn
15
28
Ngày Tân Tỵ
16
29
Ngày Nhâm Ngọ
17
1 / 8
Tết Katê
18
2
Ngày Giáp Thân
19
3
Ngày Ất Dậu
20
4
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
5
Ngày Đinh Hợi
22
6
Ngày Mậu Tý
23
7
Nam Bộ kháng chiến
24
8
Ngày Canh Dần
25
9
Ngày Tân Mão
26
10
Ngày Nhâm Thìn
27
11
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
12
Ngày Giáp Ngọ
29
13
Ngày Ất Mùi
30
14
Ngày Bính Thân
Tháng 10 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
15
Tết Trung Thu
02
16
Ngày Mậu Tuất
03
17
Ngày Kỷ Hợi
04
18
Ngày Canh Tý
05
19
Ngày Tân Sửu
06
20
Ngày Nhâm Dần
07
21
Ngày Quý Mão
08
22
Ngày Giáp Thìn
09
23
Ngày Ất Tỵ
10
24
Giải phóng Thủ đô
11
25
Ngày Đinh Mùi
12
26
Ngày Mậu Thân
13
27
Ngày Kỷ Dậu
14
28
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
29
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
30
Ngày Nhâm Tý
17
1 / 9
Ngày Quý Sửu
18
2
Ngày Giáp Dần
19
3
Ngày Ất Mão
20
4
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
5
Ngày Đinh Tỵ
22
6
Ngày Mậu Ngọ
23
7
Ngày Kỷ Mùi
24
8
Ngày Canh Thân
25
9
Tết Trùng Cửu
26
10
Ngày Nhâm Tuất
27
11
Ngày Quý Hợi
28
12
Ngày Giáp Tý
29
13
Ngày Ất Sửu
30
14
Ngày Bính Dần
31
15
Ngày Đinh Mão
01
16
Ngày Mậu Thìn
02
17
Ngày Kỷ Tỵ
03
18
Ngày Canh Ngọ
04
19
Ngày Tân Mùi
Tháng 11 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
13
Ngày Ất Sửu
30
14
Ngày Bính Dần
31
15
Ngày Đinh Mão
01
16
Ngày Mậu Thìn
02
17
Ngày Kỷ Tỵ
03
18
Ngày Canh Ngọ
04
19
Ngày Tân Mùi
05
20
Ngày Nhâm Thân
06
21
Ngày Quý Dậu
07
22
Ngày Giáp Tuất
08
23
Ngày Ất Hợi
09
24
Ngày Bính Tý
10
25
Ngày Đinh Sửu
11
26
Ngày Mậu Dần
12
27
Ngày Kỷ Mão
13
28
Ngày Canh Thìn
14
29
Ngày Tân Tỵ
15
1 / 10
Ngày Nhâm Ngọ
16
2
Ngày Quý Mùi
17
3
Ngày Giáp Thân
18
4
Ngày Ất Dậu
19
5
Ngày Bính Tuất
20
6
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
7
Ngày Mậu Tý
22
8
Ngày Kỷ Sửu
23
9
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
10
Tết Trùng Thập
25
11
Ngày Nhâm Thìn
26
12
Ngày Quý Tỵ
27
13
Ngày Giáp Ngọ
28
14
Ngày Ất Mùi
29
15
Ngày Bính Thân
30
16
Ngày Đinh Dậu
01
17
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
18
Ngày Kỷ Hợi
Tháng 12 Năm 2001
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
12
Ngày Quý Tỵ
27
13
Ngày Giáp Ngọ
28
14
Ngày Ất Mùi
29
15
Ngày Bính Thân
30
16
Ngày Đinh Dậu
01
17
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
18
Ngày Kỷ Hợi
03
19
Ngày Canh Tý
04
20
Ngày Tân Sửu
05
21
Ngày Nhâm Dần
06
22
Ngày Quý Mão
07
23
Ngày Giáp Thìn
08
24
Ngày Ất Tỵ
09
25
Ngày Bính Ngọ
10
26
Ngày Đinh Mùi
11
27
Ngày Mậu Thân
12
28
Ngày Kỷ Dậu
13
29
Ngày Canh Tuất
14
30
Ngày Tân Hợi
15
1 / 11
Ngày Nhâm Tý
16
2
Ngày Quý Sửu
17
3
Ngày Giáp Dần
18
4
Ngày Ất Mão
19
5
Toàn quốc kháng chiến
20
6
Ngày Đinh Tỵ
21
7
Ngày Mậu Ngọ
22
8
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
9
Ngày Canh Thân
24
10
Ngày Tân Dậu
25
11
Ngày Nhâm Tuất
26
12
Ngày Quý Hợi
27
13
Ngày Giáp Tý
28
14
Ngày Ất Sửu
29
15
Ngày Bính Dần
30
16
Ngày Đinh Mão
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1996
Lịch âm năm 1997
Lịch âm năm 1998
Lịch âm năm 1999
Lịch âm năm 2000
Lịch âm năm 2002
Lịch âm năm 2003
Lịch âm năm 2004
Lịch âm năm 2005
Lịch âm năm 2006
Ngày lễ dương lịch 2001
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2001
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2001
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam