Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
XEM TƯỚNG
XEM TƯỚNG NỐT RUỒI
XEM CHỈ TAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
12 CUNG HOÀNG ĐẠO HÀNG NGÀY
Song ngư hôm nay
Thiên bình hôm nay
Ma kết hôm nay
Kim ngưu hôm nay
Nhân mã hôm nay
Xử nữ hôm nay
Song tử hôm nay
Bạch dương hôm nay
Cự giải hôm nay
Bảo bình hôm nay
Bọ cạp hôm nay
Sư tử hôm nay
LỊCH THÁNG
ÂM LỊCH THÁNG 1
ÂM LỊCH THÁNG 2
ÂM LỊCH THÁNG 3
ÂM LỊCH THÁNG 4
ÂM LỊCH THÁNG 5
ÂM LỊCH THÁNG 6
ÂM LỊCH THÁNG 7
ÂM LỊCH THÁNG 8
ÂM LỊCH THÁNG 9
ÂM LỊCH THÁNG 10
ÂM LỊCH THÁNG 11
ÂM LỊCH THÁNG 12
LỊCH NĂM
ÂM LỊCH 2026
ÂM LỊCH 2027
ÂM LỊCH 2028
ÂM LỊCH 2029
ÂM LỊCH 2030
PHONG THUỶ
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2046
Lịch Vạn Niên 2046
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2046
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
25
Ngày Canh Thân
02
26
Ngày Tân Dậu
03
27
Ngày Nhâm Tuất
04
28
Ngày Quý Hợi
05
29
Ngày Giáp Tý
06
30
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
1 / 12
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
2
Ngày Đinh Mão
09
3
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
4
Ngày Kỷ Tỵ
11
5
Việt Nam gia nhập WTO
12
6
Ngày Tân Mùi
13
7
Khởi nghĩa Đô Lương
14
8
Ngày Quý Dậu
15
9
Ngày Giáp Tuất
16
10
Ngày Ất Hợi
17
11
Ngày Bính Tý
18
12
Ngày Đinh Sửu
19
13
Ngày Mậu Dần
20
14
Ngày Kỷ Mão
21
15
Ngày Canh Thìn
22
16
Ngày Tân Tỵ
23
17
Ngày Nhâm Ngọ
24
18
Ngày Quý Mùi
25
19
Ngày Giáp Thân
26
20
Ngày Ất Dậu
27
21
Ký hiệp định Paris
28
22
Ngày Đinh Hợi
29
23
Ông Táo chầu trời
30
24
Ngày Kỷ Sửu
31
25
Ngày Canh Dần
01
26
Ngày Tân Mão
02
27
Ngày Nhâm Thìn
03
28
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
29
Ngày Giáp Ngọ
Tháng 2 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
23
Ông Táo chầu trời
30
24
Ngày Kỷ Sửu
31
25
Ngày Canh Dần
01
26
Ngày Tân Mão
02
27
Ngày Nhâm Thìn
03
28
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
29
Ngày Giáp Ngọ
05
30
Ngày Ất Mùi
06
1 / 1
Tết Nguyên Đán
07
2
Ngày Đinh Dậu
08
3
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
4
Ngày Kỷ Hợi
10
5
Ngày Canh Tý
11
6
Ngày Tân Sửu
12
7
Ngày Nhâm Dần
13
8
Ngày Quý Mão
14
9
Ngày lễ tình yêu
15
10
Ngày Ất Tỵ
16
11
Ngày Bính Ngọ
17
12
Ngày Đinh Mùi
18
13
Ngày Mậu Thân
19
14
Ngày Kỷ Dậu
20
15
Tết Nguyên Tiêu
21
16
Ngày Tân Hợi
22
17
Ngày Nhâm Tý
23
18
Ngày Quý Sửu
24
19
Ngày Giáp Dần
25
20
Ngày Ất Mão
26
21
Ngày Bính Thìn
27
22
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
23
Ngày Mậu Ngọ
01
24
Ngày Kỷ Mùi
02
25
Ngày Canh Thân
03
26
Ngày Tân Dậu
04
27
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 3 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
21
Ngày Bính Thìn
27
22
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
23
Ngày Mậu Ngọ
01
24
Ngày Kỷ Mùi
02
25
Ngày Canh Thân
03
26
Ngày Tân Dậu
04
27
Ngày Nhâm Tuất
05
28
Ngày Quý Hợi
06
29
Ngày Giáp Tý
07
30
Ngày Ất Sửu
08
1 / 2
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
2
Ngày Đinh Mão
10
3
Ngày Mậu Thìn
11
4
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
5
Ngày Canh Ngọ
13
6
Ngày Tân Mùi
14
7
Ngày Nhâm Thân
15
8
Ngày Quý Dậu
16
9
Ngày Giáp Tuất
17
10
Ngày Ất Hợi
18
11
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
12
Ngày Đinh Sửu
20
13
Ngày Mậu Dần
21
14
Ngày Kỷ Mão
22
15
Ngày Canh Thìn
23
16
Ngày Tân Tỵ
24
17
Ngày Nhâm Ngọ
25
18
Ngày Quý Mùi
26
19
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
20
Ngày Ất Dậu
28
21
Ngày Bính Tuất
29
22
Ngày Đinh Hợi
30
23
Ngày Mậu Tý
31
24
Ngày Kỷ Sửu
01
25
Ngày Canh Dần
Tháng 4 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
19
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
20
Ngày Ất Dậu
28
21
Ngày Bính Tuất
29
22
Ngày Đinh Hợi
30
23
Ngày Mậu Tý
31
24
Ngày Kỷ Sửu
01
25
Ngày Canh Dần
02
26
Ngày Tân Mão
03
27
Ngày Nhâm Thìn
04
28
Ngày Quý Tỵ
05
29
Ngày Giáp Ngọ
06
1 / 3
Ngày Ất Mùi
07
2
Ngày Bính Thân
08
3
Tết Hàn thực
09
4
Ngày Mậu Tuất
10
5
Ngày Kỷ Hợi
11
6
Ngày Canh Tý
12
7
Ngày Tân Sửu
13
8
Ngày Nhâm Dần
14
9
Ngày Quý Mão
15
10
Giỗ tổ Hùng Vương
16
11
Ngày Ất Tỵ
17
12
Ngày Bính Ngọ
18
13
Ngày Đinh Mùi
19
14
Ngày Mậu Thân
20
15
Ngày Kỷ Dậu
21
16
Ngày Canh Tuất
22
17
Ngày Tân Hợi
23
18
Ngày Nhâm Tý
24
19
Ngày Quý Sửu
25
20
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
21
Ngày Ất Mão
27
22
Ngày Bính Thìn
28
23
Ngày Đinh Tỵ
29
24
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 5 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
25
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
26
Ngày quốc tế lao động
02
27
Ngày Tân Dậu
03
28
Ngày Nhâm Tuất
04
29
Ngày Quý Hợi
05
30
Ngày Giáp Tý
06
1 / 4
Ngày Ất Sửu
07
2
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
3
Ngày Đinh Mão
09
4
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
5
Ngày Kỷ Tỵ
11
6
Ngày Canh Ngọ
12
7
Ngày Tân Mùi
13
8
Ngày của Mẹ
14
9
Ngày Quý Dậu
15
10
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
11
Ngày Ất Hợi
17
12
Ngày Bính Tý
18
13
Ngày Đinh Sửu
19
14
Tết Dân tộc Khmer
20
15
Lễ Phật Đản
21
16
Ngày Canh Thìn
22
17
Ngày Tân Tỵ
23
18
Ngày Nhâm Ngọ
24
19
Ngày Quý Mùi
25
20
Ngày Giáp Thân
26
21
Ngày Ất Dậu
27
22
Ngày Bính Tuất
28
23
Ngày Đinh Hợi
29
24
Ngày Mậu Tý
30
25
Ngày Kỷ Sửu
31
26
Ngày Canh Dần
01
27
Quốc tế Thiếu nhi
02
28
Ngày Nhâm Thìn
03
29
Ngày Quý Tỵ
Tháng 6 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
23
Ngày Đinh Hợi
29
24
Ngày Mậu Tý
30
25
Ngày Kỷ Sửu
31
26
Ngày Canh Dần
01
27
Quốc tế Thiếu nhi
02
28
Ngày Nhâm Thìn
03
29
Ngày Quý Tỵ
04
1 / 5
Ngày Giáp Ngọ
05
2
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
3
Ngày Bính Thân
07
4
Ngày Đinh Dậu
08
5
Tết Đoan Ngọ
09
6
Ngày Kỷ Hợi
10
7
Ngày Canh Tý
11
8
Ngày Tân Sửu
12
9
Ngày Nhâm Dần
13
10
Ngày của Bố
14
11
Ngày Giáp Thìn
15
12
Ngày Ất Tỵ
16
13
Ngày Bính Ngọ
17
14
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
15
Ngày Mậu Thân
19
16
Ngày Kỷ Dậu
20
17
Ngày Canh Tuất
21
18
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
19
Ngày Nhâm Tý
23
20
Ngày Quý Sửu
24
21
Ngày Giáp Dần
25
22
Ngày Ất Mão
26
23
Ngày Bính Thìn
27
24
Ngày Đinh Tỵ
28
25
Ngày gia đình Việt Nam
29
26
Ngày Kỷ Mùi
30
27
Ngày Canh Thân
01
28
Ngày Tân Dậu
Tháng 7 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
22
Ngày Ất Mão
26
23
Ngày Bính Thìn
27
24
Ngày Đinh Tỵ
28
25
Ngày gia đình Việt Nam
29
26
Ngày Kỷ Mùi
30
27
Ngày Canh Thân
01
28
Ngày Tân Dậu
02
29
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
30
Ngày Quý Hợi
04
1 / 6
Ngày Giáp Tý
05
2
Ngày Ất Sửu
06
3
Ngày Bính Dần
07
4
Ngày Đinh Mão
08
5
Ngày Mậu Thìn
09
6
Ngày Kỷ Tỵ
10
7
Ngày Canh Ngọ
11
8
Ngày Tân Mùi
12
9
Ngày Nhâm Thân
13
10
Ngày Quý Dậu
14
11
Ngày Giáp Tuất
15
12
Ngày Ất Hợi
16
13
Ngày Bính Tý
17
14
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
15
Ngày Mậu Dần
19
16
Ngày Kỷ Mão
20
17
Ngày Canh Thìn
21
18
Ngày Tân Tỵ
22
19
Ngày Nhâm Ngọ
23
20
Ngày Quý Mùi
24
21
Ngày Giáp Thân
25
22
Ngày Ất Dậu
26
23
Ngày Bính Tuất
27
24
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
25
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
26
Ngày Kỷ Sửu
Tháng 8 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
27
Ngày Canh Dần
31
28
Ngày Tân Mão
01
29
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
1 / 7
Ngày Quý Tỵ
03
2
Ngày Giáp Ngọ
04
3
Ngày Ất Mùi
05
4
Ngày Bính Thân
06
5
Ngày Đinh Dậu
07
6
Ngày Mậu Tuất
08
7
Ngày Kỷ Hợi
09
8
Ngày Canh Tý
10
9
Ngày Tân Sửu
11
10
Ngày Nhâm Dần
12
11
Ngày Quý Mão
13
12
Ngày Giáp Thìn
14
13
Ngày Ất Tỵ
15
14
Ngày Bính Ngọ
16
15
Vu Lan
17
16
Ngày Mậu Thân
18
17
Ngày Kỷ Dậu
19
18
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
19
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
20
Ngày Nhâm Tý
22
21
Ngày Quý Sửu
23
22
Ngày Giáp Dần
24
23
Ngày Ất Mão
25
24
Ngày Bính Thìn
26
25
Ngày Đinh Tỵ
27
26
Ngày Mậu Ngọ
28
27
Ngày Kỷ Mùi
29
28
Ngày Canh Thân
30
29
Ngày Tân Dậu
31
30
Ngày Nhâm Tuất
01
1 / 8
Tết Katê
02
2
Quốc khánh (1945)
Tháng 9 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
26
Ngày Mậu Ngọ
28
27
Ngày Kỷ Mùi
29
28
Ngày Canh Thân
30
29
Ngày Tân Dậu
31
30
Ngày Nhâm Tuất
01
1 / 8
Tết Katê
02
2
Quốc khánh (1945)
03
3
Ngày Ất Sửu
04
4
Ngày Bính Dần
05
5
Ngày Đinh Mão
06
6
Ngày Mậu Thìn
07
7
Ngày Kỷ Tỵ
08
8
Ngày Canh Ngọ
09
9
Ngày Tân Mùi
10
10
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
11
Ngày Quý Dậu
12
12
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
13
Ngày Ất Hợi
14
14
Ngày Bính Tý
15
15
Tết Trung Thu
16
16
Ngày Mậu Dần
17
17
Ngày Kỷ Mão
18
18
Ngày Canh Thìn
19
19
Ngày Tân Tỵ
20
20
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
21
Ngày Quý Mùi
22
22
Ngày Giáp Thân
23
23
Nam Bộ kháng chiến
24
24
Ngày Bính Tuất
25
25
Ngày Đinh Hợi
26
26
Ngày Mậu Tý
27
27
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
28
Ngày Canh Dần
29
29
Ngày Tân Mão
30
1 / 9
Ngày Nhâm Thìn
Tháng 10 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
2
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
3
Ngày Giáp Ngọ
03
4
Ngày Ất Mùi
04
5
Ngày Bính Thân
05
6
Ngày Đinh Dậu
06
7
Ngày Mậu Tuất
07
8
Ngày Kỷ Hợi
08
9
Tết Trùng Cửu
09
10
Ngày Tân Sửu
10
11
Giải phóng Thủ đô
11
12
Ngày Quý Mão
12
13
Ngày Giáp Thìn
13
14
Ngày Ất Tỵ
14
15
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
16
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
17
Ngày Mậu Thân
17
18
Ngày Kỷ Dậu
18
19
Ngày Canh Tuất
19
20
Ngày Tân Hợi
20
21
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
22
Ngày Quý Sửu
22
23
Ngày Giáp Dần
23
24
Ngày Ất Mão
24
25
Ngày Bính Thìn
25
26
Ngày Đinh Tỵ
26
27
Ngày Mậu Ngọ
27
28
Ngày Kỷ Mùi
28
29
Ngày Canh Thân
29
1 / 10
Ngày Tân Dậu
30
2
Ngày Nhâm Tuất
31
3
Ngày Quý Hợi
01
4
Ngày Giáp Tý
02
5
Ngày Ất Sửu
03
6
Ngày Bính Dần
04
7
Ngày Đinh Mão
Tháng 11 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
1 / 10
Ngày Tân Dậu
30
2
Ngày Nhâm Tuất
31
3
Ngày Quý Hợi
01
4
Ngày Giáp Tý
02
5
Ngày Ất Sửu
03
6
Ngày Bính Dần
04
7
Ngày Đinh Mão
05
8
Ngày Mậu Thìn
06
9
Ngày Kỷ Tỵ
07
10
Tết Trùng Thập
08
11
Ngày Tân Mùi
09
12
Ngày Nhâm Thân
10
13
Ngày Quý Dậu
11
14
Ngày Giáp Tuất
12
15
Ngày Ất Hợi
13
16
Ngày Bính Tý
14
17
Ngày Đinh Sửu
15
18
Ngày Mậu Dần
16
19
Ngày Kỷ Mão
17
20
Ngày Canh Thìn
18
21
Ngày Tân Tỵ
19
22
Ngày Nhâm Ngọ
20
23
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
24
Ngày Giáp Thân
22
25
Ngày Ất Dậu
23
26
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
27
Ngày Đinh Hợi
25
28
Ngày Mậu Tý
26
29
Ngày Kỷ Sửu
27
30
Ngày Canh Dần
28
1 / 11
Ngày Tân Mão
29
2
Ngày Nhâm Thìn
30
3
Ngày Quý Tỵ
01
4
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
5
Ngày Ất Mùi
Tháng 12 Năm 2046
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
29
Ngày Kỷ Sửu
27
30
Ngày Canh Dần
28
1 / 11
Ngày Tân Mão
29
2
Ngày Nhâm Thìn
30
3
Ngày Quý Tỵ
01
4
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
5
Ngày Ất Mùi
03
6
Ngày Bính Thân
04
7
Ngày Đinh Dậu
05
8
Ngày Mậu Tuất
06
9
Ngày Kỷ Hợi
07
10
Ngày Canh Tý
08
11
Ngày Tân Sửu
09
12
Ngày Nhâm Dần
10
13
Ngày Quý Mão
11
14
Ngày Giáp Thìn
12
15
Ngày Ất Tỵ
13
16
Ngày Bính Ngọ
14
17
Ngày Đinh Mùi
15
18
Ngày Mậu Thân
16
19
Ngày Kỷ Dậu
17
20
Ngày Canh Tuất
18
21
Ngày Tân Hợi
19
22
Toàn quốc kháng chiến
20
23
Ngày Quý Sửu
21
24
Ngày Giáp Dần
22
25
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
26
Ngày Bính Thìn
24
27
Ngày Đinh Tỵ
25
28
Ngày Mậu Ngọ
26
29
Ngày Kỷ Mùi
27
1 / 12
Ngày Canh Thân
28
2
Ngày Tân Dậu
29
3
Ngày Nhâm Tuất
30
4
Ngày Quý Hợi
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2041
Lịch âm năm 2042
Lịch âm năm 2043
Lịch âm năm 2044
Lịch âm năm 2045
Lịch âm năm 2047
Lịch âm năm 2048
Lịch âm năm 2049
Lịch âm năm 2050
Lịch âm năm 2051
Ngày lễ dương lịch 2046
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2046
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2046
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam