Vietnam
:
Exit FullScreen
ÂM LỊCH HÔM NAY
XEM TƯỚNG
XEM TƯỚNG NỐT RUỒI
XEM CHỈ TAY
12 CUNG HOÀNG ĐẠO HÀNG NGÀY
Song ngư hôm nay
Thiên bình hôm nay
Ma kết hôm nay
Kim ngưu hôm nay
Nhân mã hôm nay
Xử nữ hôm nay
Song tử hôm nay
Bạch dương hôm nay
Cự giải hôm nay
Bảo bình hôm nay
Bọ cạp hôm nay
Sư tử hôm nay
LỊCH THÁNG
ÂM LỊCH THÁNG 1
ÂM LỊCH THÁNG 2
ÂM LỊCH THÁNG 3
ÂM LỊCH THÁNG 4
ÂM LỊCH THÁNG 5
ÂM LỊCH THÁNG 6
ÂM LỊCH THÁNG 7
ÂM LỊCH THÁNG 8
ÂM LỊCH THÁNG 9
ÂM LỊCH THÁNG 10
ÂM LỊCH THÁNG 11
ÂM LỊCH THÁNG 12
LỊCH NĂM
ÂM LỊCH 2026
ÂM LỊCH 2027
ÂM LỊCH 2028
ÂM LỊCH 2029
ÂM LỊCH 2030
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2050
Lịch Vạn Niên 2050
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2050
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
3
Ngày Bính Tý
28
4
Ngày Đinh Sửu
29
5
Ngày Mậu Dần
30
6
Ngày Kỷ Mão
31
7
Ngày Canh Thìn
01
8
Ngày Tân Tỵ
02
9
Ngày Nhâm Ngọ
03
10
Ngày Quý Mùi
04
11
Ngày Giáp Thân
05
12
Ngày Ất Dậu
06
13
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
14
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
15
Ngày Mậu Tý
09
16
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
17
Ngày Canh Dần
11
18
Việt Nam gia nhập WTO
12
19
Ngày Nhâm Thìn
13
20
Khởi nghĩa Đô Lương
14
21
Ngày Giáp Ngọ
15
22
Ngày Ất Mùi
16
23
Ông Táo chầu trời
17
24
Ngày Đinh Dậu
18
25
Ngày Mậu Tuất
19
26
Ngày Kỷ Hợi
20
27
Ngày Canh Tý
21
28
Ngày Tân Sửu
22
29
Ngày Nhâm Dần
23
1 / 1
Tết Nguyên Đán
24
2
Ngày Giáp Thìn
25
3
Ngày Ất Tỵ
26
4
Ngày Bính Ngọ
27
5
Ký hiệp định Paris
28
6
Ngày Mậu Thân
29
7
Ngày Kỷ Dậu
30
8
Ngày Canh Tuất
Tháng 2 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
9
Ngày Tân Hợi
01
10
Ngày Nhâm Tý
02
11
Ngày Quý Sửu
03
12
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
13
Ngày Ất Mão
05
14
Ngày Bính Thìn
06
15
Tết Nguyên Tiêu
07
16
Ngày Mậu Ngọ
08
17
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
18
Ngày Canh Thân
10
19
Ngày Tân Dậu
11
20
Ngày Nhâm Tuất
12
21
Ngày Quý Hợi
13
22
Ngày Giáp Tý
14
23
Ngày lễ tình yêu
15
24
Ngày Bính Dần
16
25
Ngày Đinh Mão
17
26
Ngày Mậu Thìn
18
27
Ngày Kỷ Tỵ
19
28
Ngày Canh Ngọ
20
29
Ngày Tân Mùi
21
1 / 2
Ngày Nhâm Thân
22
2
Ngày Quý Dậu
23
3
Ngày Giáp Tuất
24
4
Ngày Ất Hợi
25
5
Ngày Bính Tý
26
6
Ngày Đinh Sửu
27
7
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
8
Ngày Kỷ Mão
01
9
Ngày Canh Thìn
02
10
Ngày Tân Tỵ
03
11
Ngày Nhâm Ngọ
04
12
Ngày Quý Mùi
05
13
Ngày Giáp Thân
06
14
Ngày Ất Dậu
Tháng 3 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
8
Ngày Kỷ Mão
01
9
Ngày Canh Thìn
02
10
Ngày Tân Tỵ
03
11
Ngày Nhâm Ngọ
04
12
Ngày Quý Mùi
05
13
Ngày Giáp Thân
06
14
Ngày Ất Dậu
07
15
Ngày Bính Tuất
08
16
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
17
Ngày Mậu Tý
10
18
Ngày Kỷ Sửu
11
19
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
20
Ngày Tân Mão
13
21
Ngày Nhâm Thìn
14
22
Ngày Quý Tỵ
15
23
Ngày Giáp Ngọ
16
24
Ngày Ất Mùi
17
25
Ngày Bính Thân
18
26
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
27
Ngày Mậu Tuất
20
28
Ngày Kỷ Hợi
21
29
Ngày Canh Tý
22
30
Ngày Tân Sửu
23
1 / 3
Ngày Nhâm Dần
24
2
Ngày Quý Mão
25
3
Tết Hàn thực
26
4
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
5
Ngày Bính Ngọ
28
6
Ngày Đinh Mùi
29
7
Ngày Mậu Thân
30
8
Ngày Kỷ Dậu
31
9
Ngày Canh Tuất
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
02
11
Ngày Nhâm Tý
03
12
Ngày Quý Sửu
Tháng 4 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
6
Ngày Đinh Mùi
29
7
Ngày Mậu Thân
30
8
Ngày Kỷ Dậu
31
9
Ngày Canh Tuất
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
02
11
Ngày Nhâm Tý
03
12
Ngày Quý Sửu
04
13
Ngày Giáp Dần
05
14
Ngày Ất Mão
06
15
Ngày Bính Thìn
07
16
Ngày Đinh Tỵ
08
17
Ngày Mậu Ngọ
09
18
Ngày Kỷ Mùi
10
19
Ngày Canh Thân
11
20
Ngày Tân Dậu
12
21
Ngày Nhâm Tuất
13
22
Ngày Quý Hợi
14
23
Ngày Giáp Tý
15
24
Ngày Ất Sửu
16
25
Ngày Bính Dần
17
26
Ngày Đinh Mão
18
27
Ngày Mậu Thìn
19
28
Ngày Kỷ Tỵ
20
29
Ngày Canh Ngọ
21
1 / 3
Ngày Tân Mùi
22
2
Ngày Nhâm Thân
23
3
Tết Hàn thực
24
4
Ngày Giáp Tuất
25
5
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
6
Ngày Bính Tý
27
7
Ngày Đinh Sửu
28
8
Ngày Mậu Dần
29
9
Ngày Kỷ Mão
30
10
Giỗ tổ Hùng Vương
01
11
Ngày quốc tế lao động
Tháng 5 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
5
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
6
Ngày Bính Tý
27
7
Ngày Đinh Sửu
28
8
Ngày Mậu Dần
29
9
Ngày Kỷ Mão
30
10
Giỗ tổ Hùng Vương
01
11
Ngày quốc tế lao động
02
12
Ngày Nhâm Ngọ
03
13
Ngày Quý Mùi
04
14
Ngày Giáp Thân
05
15
Ngày Ất Dậu
06
16
Ngày Bính Tuất
07
17
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
18
Ngày Mậu Tý
09
19
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
20
Ngày Canh Dần
11
21
Ngày Tân Mão
12
22
Ngày Nhâm Thìn
13
23
Ngày của Mẹ
14
24
Ngày Giáp Ngọ
15
25
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
26
Ngày Bính Thân
17
27
Ngày Đinh Dậu
18
28
Ngày Mậu Tuất
19
29
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
30
Ngày Canh Tý
21
1 / 4
Ngày Tân Sửu
22
2
Ngày Nhâm Dần
23
3
Ngày Quý Mão
24
4
Ngày Giáp Thìn
25
5
Ngày Ất Tỵ
26
6
Ngày Bính Ngọ
27
7
Ngày Đinh Mùi
28
8
Ngày Mậu Thân
29
9
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 6 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
10
Ngày Canh Tuất
31
11
Ngày Tân Hợi
01
12
Quốc tế Thiếu nhi
02
13
Ngày Quý Sửu
03
14
Tết Dân tộc Khmer
04
15
Lễ Phật Đản
05
16
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
17
Ngày Đinh Tỵ
07
18
Ngày Mậu Ngọ
08
19
Ngày Kỷ Mùi
09
20
Ngày Canh Thân
10
21
Ngày Tân Dậu
11
22
Ngày Nhâm Tuất
12
23
Ngày Quý Hợi
13
24
Ngày của Bố
14
25
Ngày Ất Sửu
15
26
Ngày Bính Dần
16
27
Ngày Đinh Mão
17
28
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
29
Ngày Kỷ Tỵ
19
1 / 5
Ngày Canh Ngọ
20
2
Ngày Tân Mùi
21
3
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
4
Ngày Quý Dậu
23
5
Tết Đoan Ngọ
24
6
Ngày Ất Hợi
25
7
Ngày Bính Tý
26
8
Ngày Đinh Sửu
27
9
Ngày Mậu Dần
28
10
Ngày gia đình Việt Nam
29
11
Ngày Canh Thìn
30
12
Ngày Tân Tỵ
01
13
Ngày Nhâm Ngọ
02
14
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
15
Ngày Giáp Thân
Tháng 7 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
9
Ngày Mậu Dần
28
10
Ngày gia đình Việt Nam
29
11
Ngày Canh Thìn
30
12
Ngày Tân Tỵ
01
13
Ngày Nhâm Ngọ
02
14
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
15
Ngày Giáp Thân
04
16
Ngày Ất Dậu
05
17
Ngày Bính Tuất
06
18
Ngày Đinh Hợi
07
19
Ngày Mậu Tý
08
20
Ngày Kỷ Sửu
09
21
Ngày Canh Dần
10
22
Ngày Tân Mão
11
23
Ngày Nhâm Thìn
12
24
Ngày Quý Tỵ
13
25
Ngày Giáp Ngọ
14
26
Ngày Ất Mùi
15
27
Ngày Bính Thân
16
28
Ngày Đinh Dậu
17
29
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
30
Ngày Kỷ Hợi
19
1 / 6
Ngày Canh Tý
20
2
Ngày Tân Sửu
21
3
Ngày Nhâm Dần
22
4
Ngày Quý Mão
23
5
Ngày Giáp Thìn
24
6
Ngày Ất Tỵ
25
7
Ngày Bính Ngọ
26
8
Ngày Đinh Mùi
27
9
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
10
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
11
Ngày Canh Tuất
30
12
Ngày Tân Hợi
31
13
Ngày Nhâm Tý
Tháng 8 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
14
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
15
Ngày Giáp Dần
03
16
Ngày Ất Mão
04
17
Ngày Bính Thìn
05
18
Ngày Đinh Tỵ
06
19
Ngày Mậu Ngọ
07
20
Ngày Kỷ Mùi
08
21
Ngày Canh Thân
09
22
Ngày Tân Dậu
10
23
Ngày Nhâm Tuất
11
24
Ngày Quý Hợi
12
25
Ngày Giáp Tý
13
26
Ngày Ất Sửu
14
27
Ngày Bính Dần
15
28
Ngày Đinh Mão
16
29
Ngày Mậu Thìn
17
1 / 7
Ngày Kỷ Tỵ
18
2
Ngày Canh Ngọ
19
3
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
4
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
5
Ngày Quý Dậu
22
6
Ngày Giáp Tuất
23
7
Ngày Ất Hợi
24
8
Ngày Bính Tý
25
9
Ngày Đinh Sửu
26
10
Ngày Mậu Dần
27
11
Ngày Kỷ Mão
28
12
Ngày Canh Thìn
29
13
Ngày Tân Tỵ
30
14
Ngày Nhâm Ngọ
31
15
Vu Lan
01
16
Ngày Giáp Thân
02
17
Quốc khánh (1945)
03
18
Ngày Bính Tuất
04
19
Ngày Đinh Hợi
Tháng 9 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
13
Ngày Tân Tỵ
30
14
Ngày Nhâm Ngọ
31
15
Vu Lan
01
16
Ngày Giáp Thân
02
17
Quốc khánh (1945)
03
18
Ngày Bính Tuất
04
19
Ngày Đinh Hợi
05
20
Ngày Mậu Tý
06
21
Ngày Kỷ Sửu
07
22
Ngày Canh Dần
08
23
Ngày Tân Mão
09
24
Ngày Nhâm Thìn
10
25
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
26
Ngày Giáp Ngọ
12
27
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
28
Ngày Bính Thân
14
29
Ngày Đinh Dậu
15
30
Ngày Mậu Tuất
16
1 / 8
Tết Katê
17
2
Ngày Canh Tý
18
3
Ngày Tân Sửu
19
4
Ngày Nhâm Dần
20
5
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
6
Ngày Giáp Thìn
22
7
Ngày Ất Tỵ
23
8
Nam Bộ kháng chiến
24
9
Ngày Đinh Mùi
25
10
Ngày Mậu Thân
26
11
Ngày Kỷ Dậu
27
12
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
13
Ngày Tân Hợi
29
14
Ngày Nhâm Tý
30
15
Tết Trung Thu
01
16
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
17
Ngày Ất Mão
Tháng 10 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
11
Ngày Kỷ Dậu
27
12
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
13
Ngày Tân Hợi
29
14
Ngày Nhâm Tý
30
15
Tết Trung Thu
01
16
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
17
Ngày Ất Mão
03
18
Ngày Bính Thìn
04
19
Ngày Đinh Tỵ
05
20
Ngày Mậu Ngọ
06
21
Ngày Kỷ Mùi
07
22
Ngày Canh Thân
08
23
Ngày Tân Dậu
09
24
Ngày Nhâm Tuất
10
25
Giải phóng Thủ đô
11
26
Ngày Giáp Tý
12
27
Ngày Ất Sửu
13
28
Ngày Bính Dần
14
29
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
30
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
1 / 9
Ngày Kỷ Tỵ
17
2
Ngày Canh Ngọ
18
3
Ngày Tân Mùi
19
4
Ngày Nhâm Thân
20
5
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
6
Ngày Giáp Tuất
22
7
Ngày Ất Hợi
23
8
Ngày Bính Tý
24
9
Tết Trùng Cửu
25
10
Ngày Mậu Dần
26
11
Ngày Kỷ Mão
27
12
Ngày Canh Thìn
28
13
Ngày Tân Tỵ
29
14
Ngày Nhâm Ngọ
30
15
Ngày Quý Mùi
Tháng 11 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
16
Ngày Giáp Thân
01
17
Ngày Ất Dậu
02
18
Ngày Bính Tuất
03
19
Ngày Đinh Hợi
04
20
Ngày Mậu Tý
05
21
Ngày Kỷ Sửu
06
22
Ngày Canh Dần
07
23
Ngày Tân Mão
08
24
Ngày Nhâm Thìn
09
25
Ngày Quý Tỵ
10
26
Ngày Giáp Ngọ
11
27
Ngày Ất Mùi
12
28
Ngày Bính Thân
13
29
Ngày Đinh Dậu
14
1 / 10
Ngày Mậu Tuất
15
2
Ngày Kỷ Hợi
16
3
Ngày Canh Tý
17
4
Ngày Tân Sửu
18
5
Ngày Nhâm Dần
19
6
Ngày Quý Mão
20
7
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
8
Ngày Ất Tỵ
22
9
Ngày Bính Ngọ
23
10
Tết Trùng Thập
24
11
Ngày Mậu Thân
25
12
Ngày Kỷ Dậu
26
13
Ngày Canh Tuất
27
14
Ngày Tân Hợi
28
15
Ngày Nhâm Tý
29
16
Ngày Quý Sửu
30
17
Ngày Giáp Dần
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
19
Ngày Bính Thìn
03
20
Ngày Đinh Tỵ
04
21
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 12 Năm 2050
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
15
Ngày Nhâm Tý
29
16
Ngày Quý Sửu
30
17
Ngày Giáp Dần
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
19
Ngày Bính Thìn
03
20
Ngày Đinh Tỵ
04
21
Ngày Mậu Ngọ
05
22
Ngày Kỷ Mùi
06
23
Ngày Canh Thân
07
24
Ngày Tân Dậu
08
25
Ngày Nhâm Tuất
09
26
Ngày Quý Hợi
10
27
Ngày Giáp Tý
11
28
Ngày Ất Sửu
12
29
Ngày Bính Dần
13
30
Ngày Đinh Mão
14
1 / 11
Ngày Mậu Thìn
15
2
Ngày Kỷ Tỵ
16
3
Ngày Canh Ngọ
17
4
Ngày Tân Mùi
18
5
Ngày Nhâm Thân
19
6
Toàn quốc kháng chiến
20
7
Ngày Giáp Tuất
21
8
Ngày Ất Hợi
22
9
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
10
Ngày Đinh Sửu
24
11
Ngày Mậu Dần
25
12
Ngày Kỷ Mão
26
13
Ngày Canh Thìn
27
14
Ngày Tân Tỵ
28
15
Ngày Nhâm Ngọ
29
16
Ngày Quý Mùi
30
17
Ngày Giáp Thân
31
18
Ngày Ất Dậu
01
19
Ngày Bính Tuất
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2045
Lịch âm năm 2046
Lịch âm năm 2047
Lịch âm năm 2048
Lịch âm năm 2049
Lịch âm năm 2051
Lịch âm năm 2052
Lịch âm năm 2053
Lịch âm năm 2054
Lịch âm năm 2055
Ngày lễ dương lịch 2050
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2050
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2050
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam